Điều hòa Daikin Inverter 1 chiều lạnh 12.000Btu FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV
-
Công suất – 12.000BTU (1.5HP) – Gas 32
-
Tính năng: Inverter tiết kiệm điện.
-
Xuất xứ: Việt Nam.
-
Bảo hành: Máy 2 năm toàn bộ máy, 5 năm máy nén
Công nghệ Inverter sẽ điều chỉnh tốc độ quay động cơ máy nén phù hợp với công suất làm lạnh mà không phải liên tục bật tắt máy nén. Khi nhiệt độ phòng gần đạt đến nhiệt độ cài đặt, máy sẽ duy trì ở nhiệt độ ổn định. Công nghệ Inverter tiết kiệm điện đáng kể so với các dòng máy No Inverter Đồng thời cải tiến độ ồn dàn nóng, dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định đạt công suất tối ưu.
Chế độ Econo được tích hợp trên máy sẽ hoạt động ở công suất thấp, thích hợp sử dụng vào buổi tối, hoặc những ngày thời tiết không quá nóng, đem đến hiệu quả tiết kiệm điện.
Chức năng chống ẩm mốc giữ dàn trao đổi nhiệt sạch sẽ
Dàn tản nhiệt là bộ phận dễ bị ăn mòn bởi các tác nhân môi trường, bụi bẩn hoặc khu vực có nồng độ muối cao, dàn tản nhiệt sẽ được phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống axit và sự ăn mòn của muối giúp cho thiết bị được bền bỉ hơn.
Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
Với khả năng chịu tải đến 440V giúp bo mạch của máy hoạt động ổn định hơn ở những khu vực có điện áp không ổn định.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000 BTU inverter 1 chiều FTKB35WAVMV
Điều hòa Daikin | FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV | ||
Dãy công suất | 12,000Btu/h | ||
Công suất định mức
|
(Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.5 (1.2 ~ 3.8) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,900 (4,100 ~ 13,000) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 5.8 |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,220 (200 ~ 1,460) |
CSPF | 5.56 | ||
DÀN LẠNH | FTKB35WAVMV | ||
FTKB35WMVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió
|
Cao | m3/phút | 10.7 |
Trung bình | m3/phút | 8.8 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 6 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
|
dB(A) | 37 / 33 / 28 / 24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 285 × 770 × 242 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB35WAVMV | ||
RKB35WMVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén
|
Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh
|
Loại | R32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0.49 | |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 47 / 44 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 550 × 675 × 284 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống
|
Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.